HOTLINE : 0908 507 021
Triển lãm đã diễn ra
Đại lý độc quyền
CAO VIỆT CƯỜNG - NIVELCO TẠI VIỆT NAM
NEW-FLOW
DWYER
FLUIDWELL
FLOMEC
APLISENS
Omega Engineering
HAWK GAUGE
KIMO
Sika
Khách hàng tiêu biểu
Introduction & Exhibition

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, đo nước thải, nước sạch
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM10F, DN10, 0.12 ~ 2.4 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM10F, DN10, 0.12 ~ 2.4 m3/h

  • Mode
    DY-DCM10F
  • Mã số
    GV1-04196
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    24,880,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM15F, DN15, 0.3 ~ 6 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM15F, DN15, 0.3 ~ 6 m3/h

  • Mode
    DY-DCM15F
  • Mã số
    GV1-04197
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    25,300,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM20F, DN20, 0.45 ~ 9 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM20F, DN20, 0.45 ~ 9 m3/h

  • Mode
    DY-DCM20F
  • Mã số
    GV1-04198
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    25,500,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM25F, DN25, 0.6 ~ 12 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM25F, DN25, 0.6 ~ 12 m3/h

  • Mode
    DY-DCM25F
  • Mã số
    GV1-04199
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    25,700,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM32F, DN32, 1.2 ~ 24 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM32F, DN32, 1.2 ~ 24 m3/h

  • Mode
    DY-DCM32F
  • Mã số
    GV1-04200
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    26,100,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM40F, DN40, 1.8 ~ 36 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM40F, DN40, 1.8 ~ 36 m3/h

  • Mode
    DY-DCM40F
  • Mã số
    GV1-04201
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    26,100,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM50F, DN50, 3 ~ 60 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM50F, DN50, 3 ~ 60 m3/h

  • Mode
    DY-DDM50F
  • Mã số
    GV1-04202
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    26,300,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM65F, DN65, 6 ~ 120 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM65F, DN65, 6 ~ 120 m3/h

  • Mode
    DY-DCM10F
  • Mã số
    GV1-04203
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    29,200,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM80F, DN80, 9 ~ 180 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM80F, DN80, 9 ~ 180 m3/h

  • Mode
    DY-DCM80F
  • Mã số
    GV1-04204
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    32,640,000 VNĐ
Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM100F, DN100, 12 ~ 240 m3/h

Lưu lượng kế điện từ Dong-Yang, DY-DCM100F, DN100, 12 ~ 240 m3/h

  • Mode
    DY-DCM100F
  • Mã số
    GV1-04205
  • Hãng SX
    Dong-Yang
  • Giá
    33,500,000 VNĐ
Giải pháp báo mức chất lỏng (level switch)
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LR SERIES

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LR SERIES

  • Mode
    LR SERIES
  • Mã số
    GV1-01250
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT/LXT205 VERTICAL TYPE

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT/LXT205 VERTICAL TYPE

  • Mode
    LT/LXT205 VERTICAL TYPE
  • Mã số
    GV1-01251
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT204 FLANGE TYPE

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT204 FLANGE TYPE

  • Mode
    LXT204 FLANGE TYPE
  • Mã số
    GV1-01252
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT203F FLANGE TYPE For High Temperature

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LXT203F FLANGE TYPE For High Temperature

  • Mode
    LXT203F FLANGE TYPE For High Temperature
  • Mã số
    GV1-01254
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT204 FLANGE TYPE

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT204 FLANGE TYPE

  • Mode
    LT204 FLANGE TYPE
  • Mã số
    GV1-01256
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT202 SQUARE FLANGE TYPE

Thiết Bị Đo Mức, Báo Mức LT202 SQUARE FLANGE TYPE

  • Mode
    LT202 SQUARE FLANGE TYPE
  • Mã số
    GV1-01258
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Công tắc phao báo mức dầu New-Flow, model WLS

Công tắc phao báo mức dầu New-Flow, model WLS

  • Mode
    LS SERIES
  • Mã số
    GV1-01264
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Phao báo mức chất lỏng

Phao báo mức chất lỏng

  • Mode
    NIVOMAG MK
  • Mã số
    GV1-04251
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Phao báo mức chất lỏng

Phao báo mức chất lỏng

  • Mode
    NIVOMAG MK
  • Mã số
    GV1-04252
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Float Level Switch One Stage Series - EDX602 Series

Float Level Switch One Stage Series - EDX602 Series

  • Mode
    EDX602 Series
  • Mã số
    GV1-02026
  • Hãng SX
    New-Flow
  • Giá
    Call
Giải pháp báo mức chất rắn Nivelco
Báo mức điện dung(Level switch)

Báo mức điện dung(Level switch)

  • Mode
    NIVOCAP CKM
  • Mã số
    GV1-04236
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

  • Mode
    E-700/800 Series
  • Mã số
    GV1-02604
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
NIVOROTA - E-400/500 Series

NIVOROTA - E-400/500 Series

  • Mode
    E-400/500 Series
  • Mã số
    GV1-02605
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
NIVOROTA - E-600 Series

NIVOROTA - E-600 Series

  • Mode
    E-600 Series
  • Mã số
    GV1-02606
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
NIVOSWITCH - R-300 Series

NIVOSWITCH - R-300 Series

  • Mode
    R-300 Series
  • Mã số
    GV1-02619
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Báo mức điện dung(Level switch)

Báo mức điện dung(Level switch)

  • Mode
    NIVOCAP CKM-103-1
  • Mã số
    GV1-04233
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
NIVOCONT - R Series

NIVOCONT - R Series

  • Mode
    R Series
  • Mã số
    GV1-03659
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

  • Mode
    E-700/800 Series
  • Mã số
    GV1-03712
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

Báo mức chất rắn - NIVOROTA - E-700/800 Series

  • Mode
    E-700/800 Series
  • Mã số
    GV1-03715
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Báo mức điện dung(Level switch)

Báo mức điện dung(Level switch)

  • Mode
    NIVOCAP CKM-103-1
  • Mã số
    GV1-04235
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị (Display, Totaliser)
Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị

  • Mode
    UNICONT PDF
  • Mã số
    GV1-04241
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Flow rate indicator with very large digits - F010 Series

Flow rate indicator with very large digits - F010 Series

  • Mode
    F010 Series
  • Mã số
    GV1-02281
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Batch controller with mutiple preset values and full provess monitoring - FWDS320 Series

Batch controller with mutiple preset values and full provess monitoring - FWDS320 Series

  • Mode
    FWDS320 Series
  • Mã số
    GV1-02327
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị

  • Mode
    MultiCONT PRW-200
  • Mã số
    GV1-04240
  • Hãng SX
    Nivelco
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị lưu lương - flow rate/total/accumulated total F-series: f012

Bộ hiển thị lưu lương - flow rate/total/accumulated total F-series: f012

  • Mode
    F012
  • Mã số
    GV1-03986
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị lưu lượng với ngõ ra xung - F-Series: F016

Bộ hiển thị lưu lượng với ngõ ra xung - F-Series: F016

  • Mode
    F016
  • Mã số
    GV1-03989
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị - flow rate / totalizers Display F-Series: F110

Bộ hiển thị - flow rate / totalizers Display F-Series: F110

  • Mode
    F110
  • Mã số
    GV1-04001
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị lưu lượng F-Series: F116

Bộ hiển thị lưu lượng F-Series: F116

  • Mode
    F116
  • Mã số
    GV1-04006
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Bộ hiển thị áp suất 2 ngõ vào - F-Series: F151

Bộ hiển thị áp suất 2 ngõ vào - F-Series: F151

  • Mode
    F-Series: F151
  • Mã số
    GV1-04021
  • Hãng SX
    Fluidwell
  • Giá
    Call
Bộ giám sát lưu lượng (Flow Monitor)

Bộ giám sát lưu lượng (Flow Monitor)

  • Mode
    FLS M9.02
  • Mã số
    GV1-04103
  • Hãng SX
    F-ITALY
  • Giá
    Call
Các thiết bị đo và kiểm tra khác
Pulse Dampen

Pulse Dampen

  • Mode
    Pulse Dampen
  • Mã số
    GV1-01099
  • Hãng SX
    Hawk Gauge
  • Giá
    Call
Syphon

Syphon

  • Mode
    Syphon
  • Mã số
    GV1-01100
  • Hãng SX
    Hawk Gauge
  • Giá
    Call
Công Tắc Chênh Áp Series 1950G

Công Tắc Chênh Áp Series 1950G

  • Mode
    SERIES 1950G
  • Mã số
    GV1-01299
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Các loại bơm khác

Các loại bơm khác

  • Mode
    Các loại bơm khác
  • Mã số
    GV1-01212
  • Hãng SX
    Busch & Becker
  • Giá
    Call
Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series 4000

Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series 4000

  • Mode
    SERIES 4000
  • Mã số
    GV1-01223
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series DHII

Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series DHII

  • Mode
    SERIES DHII
  • Mã số
    GV1-01224
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series DH

Đồng Hồ Đo Chênh Áp Series DH

  • Mode
    SERIES DH
  • Mã số
    GV1-01225
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Công Tắc Áp Suất Series 604D

Công Tắc Áp Suất Series 604D

  • Mode
    SERIES 604D
  • Mã số
    GV1-01226
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Công Tắc Áp Suất Series 636D

Công Tắc Áp Suất Series 636D

  • Mode
    SERIES 636D
  • Mã số
    GV1-01227
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Công Tắc Áp Suất Series 647

Công Tắc Áp Suất Series 647

  • Mode
    SERIES 647
  • Mã số
    GV1-01228
  • Hãng SX
    Dwyer
  • Giá
    Call
Giới thiệu

Công ty TNHH TM - DV - KT   CAO VIỆT CƯỜNG

Tự hào là đại diện phân phối duy nhất và chính thức tập đoàn Nivelco-Newflow-Dongyang-Flomec-Matic-Hawk gauge tại Việt Nam 
CAO VIỆT CƯỜNG được thành lập theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102064388 do sở kế hoạch đầu tư hồ chí minh cấp năm 2008.

0908 507 021